--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copper-base alloy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copper-base alloy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper-base alloy
+ Noun
chất pha trộn có thành phần chủ yếu là đồng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper-base alloy"
Những từ có chứa
"copper-base alloy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vàng tây
căn cứ
đốn mạt
chiến khu
hư hèn
bỉ ổi
hợp kim
khắc đồng
đồng
mâm
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
copper-base alloy
:
chất pha trộn có thành phần chủ yếu là đồng.
+
đãi ngộ
:
to behave; to treat